
Ống cao su bố vải từ lâu đã trở thành một trong những sản phẩm không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, dầu khí, sản xuất và nông nghiệp nhờ độ bền vượt trội và tính linh hoạt cao. Với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, việc nắm bắt bảng giá ống cao su bố vải mới nhất 2025 là điều cần thiết để bạn đưa ra quyết định mua sắm chính xác, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo chất lượng. Trong bài viết này, Ống Thuận Thảo sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, kích thước, cấu tạo và những yếu tố ảnh hưởng đến giá của sản phẩm này trong năm 2025, dựa trên các nguồn dữ liệu uy tín để bạn tham khảo và áp dụng hiệu quả!
1. Ống Cao Su Bố Vải Là Gì? Cấu Tạo và Đặc Điểm
Ống cao su bố vải là loại ống công nghiệp được sản xuất từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp, kết hợp với các lớp vải bố (thường là sợi polyester hoặc nylon) để gia tăng độ bền và khả năng chịu áp suất. Sản phẩm này được thiết kế để vận chuyển chất lỏng, khí hoặc các vật liệu khác trong điều kiện khắc nghiệt, nơi các loại ống thông thường dễ bị hư hỏng.
Về cấu tạo, ống cao su bố vải bao gồm ba phần chính: lớp cao su bên trong tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng hoặc khí, lớp vải bố ở giữa để tăng cường sức mạnh cơ học, và lớp cao su bên ngoài bảo vệ khỏi tác động từ môi trường như ánh nắng, độ ẩm hay mài mòn. Sự kết hợp này giúp ống không chỉ bền bỉ mà còn giữ được độ linh hoạt, phù hợp với nhiều hệ thống phức tạp.
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm bao gồm khả năng chịu áp suất cao, chống mài mòn tốt và hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ trung bình đến cao. Đây là lý do ống cao su bố vải được ứng dụng rộng rãi, từ dẫn dầu trong công nghiệp đến tưới tiêu trong nông nghiệp, và giá cả của nó cũng thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố mà chúng ta sẽ khám phá tiếp theo.
=> Xem thêm: Đặc điểm của ống cao su bố vải nhà Ống Thuận Thảo
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Cao Su Bố Vải 2025
Giá của ống cao su bố vải không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh thị trường năm 2025 có thể biến động.
Chất liệu sản xuất: Ống làm từ cao su nguyên sinh thường có giá cao hơn so với loại sử dụng cao su tái chế do độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Chất lượng vải bố (số lớp, độ dai) cũng góp phần làm tăng hoặc giảm giá thành.
Kích thước và thông số: Đường kính, độ dài và độ dày của ống là yếu tố quan trọng. Ví dụ, ống có đường kính lớn hơn hoặc nhiều lớp vải bố sẽ đắt hơn do yêu cầu nguyên liệu và công nghệ sản xuất cao hơn.
Nguồn cung cấp: Giá từ các nhà sản xuất trong nước thường thấp hơn so với hàng nhập khẩu, nhưng chất lượng và thương hiệu cũng ảnh hưởng đến mức giá. Các đơn vị uy tín như OngThuanThao thường cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh.
Biến động thị trường: Năm 2025, giá nguyên liệu cao su và chi phí vận chuyển có thể tăng do lạm phát hoặc nhu cầu toàn cầu, kéo theo sự thay đổi trong bảng giá.
Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự đoán và so sánh giá cả một cách hiệu quả khi tham khảo bảng giá mới nhất.
3. Bảng Giá Ống Cao Su Bố Vải Mới Nhất 2025
TT | TÊN MẶT HÀNG | SỐ MÉT/ | MIỀN BẮC - TRUNG | |||
12 Bar (3 lớp) | 20 Bar (3 lớp) | 12 Bar - 20 Bar (5 lớp) | 20 Bar (5 lớp) | |||
1 | PHI 19MM | 20M | 480,000 |
|
| 650,000 |
2 | PHI 22MM | 20M | 520,000 |
|
| 760,000 |
3 | PHI 25MM | 20M | 600,000 |
|
| 780,000 |
4 | PHI 27MM | 20M | 620,000 |
|
| 850,000 |
5 | PHI 32MM | 20M | 740,000 |
|
| 1,000,000 |
6 | PHI 34MM | 20M | 860,000 |
|
| 1,040,000 |
7 | PHI 38MM | 20M | 1,080,000 |
|
| 1,240,000 |
8 | PHI 40MM | 20M |
| 1,260,000 |
|
|
9 | PHI 42MM | 20M |
| 1,360,000 |
| 1,680,000 |
10 | PHI 45MM | 20M |
| 1,520,000 |
|
|
11 | PHI 48MM | 20M |
| 1,620,000 |
| 1,970,000 |
12 | PHI 50MM | 20M |
| 1,730,000 |
| 2,210,000 |
13 | PHI 60MM 20 Bar | 20M |
|
| 2,200,000 |
|
14 | PHI 60MM 20 Bar | 20M |
| 2,310,000 |
| 2,700,000 |
15 | PHI 65MM (64MM) 20 Bar | 20M |
|
| 2,380,000 |
|
16 | PHI 76MM 12 Bar | 10M |
|
| 1,340,000 |
|
17 | PHI 90MM 10 Bar | 10M |
|
| 1,590,000 |
|
18 | PHI 100MM 10 Bar | 10M |
|
| 1,750,000 |
|
19 | PHI 125MM 12 Bar | 10M |
|
| 2,360,000 |
|
20 | PHI 150MM 12 Bar | 10M |
|
| 2,780,000 |
|
21 | PHI 170MM 12 Bar | 10M |
|
| 3,290,000 |
|
22 | PHI 200MM 12 Bar | 10M |
|
| 4,140,000 |
|
23 | PHI 200MM NẶNG 12 Bar | 10M |
|
| 4,560,000 |
|
24 | PHI 220MM 15 Bar | 10M |
|
| 5,350,000 |
|
25 | PHI 250MM 15 Bar | 10M |
|
| 6,170,000 |
|
26 | PHI 300MM 15 Bar | 10M |
|
| 9,470,000 |
|
Bảng giá tham khảo
(Lưu ý: Hãy trao đổi với Ống Thuận Thảo qua hotline để được tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!)
4. Các Kích Thước Thông Dụng của Ống Cao Su Bố Vải
Kích thước của ống cao su bố vải là một trong những yếu tố quyết định giá cả và ứng dụng của nó. Dưới đây là các kích thước phổ biến mà bạn có thể gặp trên thị trường:
1 inch (25mm): Thích hợp cho các hệ thống dẫn nước nhỏ hoặc khí nén trong sản xuất nhẹ.
2 inch (50mm): Phổ biến trong xây dựng để hút bùn hoặc dẫn nước áp lực trung bình.
3 inch (75mm): Dùng trong công nghiệp dầu khí hoặc các công trình lớn cần lưu lượng lớn.
4 inch (100mm): Phù hợp cho vận chuyển dầu, hóa chất hoặc nước với áp suất cao.
Kích thước tùy chỉnh: Một số nhà cung cấp nhận sản xuất theo yêu cầu, từ đường kính nhỏ hơn 1 inch đến lớn hơn 4 inch, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Việc chọn kích thước phù hợp không chỉ giúp bạn tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống. Khi tham khảo bảng giá, hãy chú ý đến thông số kỹ thuật để chọn sản phẩm đúng với nhu cầu thực tế của mình.
5. Lợi Ích Khi Sử Dụng Ống Cao Su Bố Vải
Ngoài việc quan tâm đến giá cả, hiểu rõ lợi ích của ống cao su bố vải sẽ giúp bạn đánh giá xem sản phẩm này có xứng đáng với số tiền bỏ ra hay không. Dưới đây là những giá trị nổi bật:
Độ bền vượt trội: Nhờ lớp vải bố gia cố, ống chịu được áp suất lớn và chống mài mòn tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như công trường hoặc nhà máy.
Tính linh hoạt cao: Ống dễ uốn cong, thuận tiện lắp đặt trong các hệ thống phức tạp mà không cần nhiều phụ kiện hỗ trợ.
Tiết kiệm chi phí: Mặc dù giá thành có thể cao hơn một số loại ống nhựa, nhưng tuổi thọ dài và ít hỏng hóc giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Những lợi ích này khiến ống cao su bố vải trở thành lựa chọn kinh tế và hiệu quả, đặc biệt khi bạn cân nhắc đầu tư dựa trên bảng giá mới nhất 2025.
=> Xem thêm: Lợi ích của ống cao su bố vải - Ống Thuận Thảo
6. Mua Ống Cao Su Bố Vải Ở Đâu Uy Tín?
Để đảm bảo mua được ống cao su bố vải chất lượng với mức giá hợp lý trong năm 2025, việc chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng.
Nhà cung cấp nổi bật: Các đơn vị như Ống Thuận Thảo là địa chỉ đáng tin cậy với nhiều năm kinh nghiệm, cung cấp đa dạng kích thước và loại ống cao su bố vải.
Tiêu chí lựa chọn: Chú ý đến chất lượng sản phẩm (cao su nguyên sinh, vải bố chắc chắn), giá cả cạnh tranh, chính sách bảo hành và dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
Cách liên hệ: Truy cập website chính thức của nhà cung cấp hoặc gọi hotline để được tư vấn và cập nhật bảng giá mới nhất.
Hotline: 0856.490.555
Email: ongthuanthao555@gmail.com
Website: www.ongthuanthao.com
Địa chỉ: Ngõ 102, Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
Khi mua, đừng quên yêu cầu xem mẫu sản phẩm hoặc kiểm tra thông số kỹ thuật để đảm bảo ống đáp ứng đúng nhu cầu của bạn, đặc biệt nếu bạn cần số lượng lớn cho dự án công nghiệp.
7. Kết Luận
Bảng giá ống cao su bố vải mới nhất 2025 là công cụ hữu ích để bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng, từ dẫn dầu, hút bùn đến các ứng dụng sản xuất khác. Với độ bền cao, tính linh hoạt và chi phí hợp lý, đây là giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp trong năm nay. Hãy dành thời gian tham khảo giá từ các nhà cung cấp uy tín như Ống Thuận Thảo và cân nhắc kỹ các yếu tố như kích thước, chất liệu để đảm bảo đầu tư hiệu quả. Bạn đã sẵn sàng chọn ống cao su bố vải cho dự án của mình chưa? Đừng chần chừ, hãy cập nhật giá ngay hôm nay!